请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鄶)
[kuài]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 8
Hán Việt: KHOÁI, CỐI
 1. nước Cối (tên của một nước thời nhà Chu) ở phía đông bắc huyện Mật, tỉnh Hà Nam Trung Quốc ngày nay。周朝国名,在今河南密县东北。
 2. họ Khoái; họ Cối。姓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:40:45