请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 部队
释义 部队
[bùduì]
 1. bộ đội; lính; quân đội; binh sĩ。军队的通称。
 2. quân đồn trú; đơn vị đồn trú; lực lượng trú phòng (một bộ phận của bộ đội. Ví dụ như: bộ đội đóng ở Bắc kinh -)。 指军队的一部分,如驻京部队。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:43:31