请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (頹)
[tuí]
Bộ: 頁 (页) - Hiệt
Số nét: 17
Hán Việt: ĐỒI
 1. sụp; sụt lở。坍塌。
 颓垣断壁。
 tường vách sụt lở
 2. suy đồi; đồi bại。衰败。
 衰颓
 suy đồi
 颓败
 đồi bại
 3. bạc nhược; suy sụp; mất tinh thần。委靡。
 颓丧
 suy sụp
 颓唐
 mất tinh thần; suy sụp tinh thần
Từ ghép:
 颓败 ; 颓放 ; 颓废 ; 颓风 ; 颓靡 ; 颓然 ; 颓丧 ; 颓势 ; 颓唐
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 9:22:39