请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xún]
Bộ: 阝- Ấp
Số nét: 14
Hán Việt: TẦM
 1. (tên đất thời Xuân Thu, Trung Quốc, nay thuộc Hà Nam.)。中国春秋时周邑名,在今河南省巩义市西南。
 2. (tên nước cổ, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)。古国名,在今中国山东省潍坊市境。
 3. họ Tầm。姓。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/20 0:45:21