请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (郰)
[zōu]
Bộ: 邑 (阝) - Ấp
Số nét: 21
Hán Việt: TRÂU
 1. Trâu (tên đất ở nước Lỗ thời Xuân Thu, nay ở Đông nam Khúc Phụ, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)。春秋时鲁国地名,在今山东曲阜东南。
 2. Trâu (tên nước thời Chu, nay ở huyện Trâu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc.)。同'邹'1.。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:28:41