请输入您要查询的越南语单词:
单词
裒
释义
裒
[póu]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 13
Hán Việt: BẦU
1. góp nhặt; thu thập。聚。
裒辑。
góp nhặt ghi chép lại.
裒然成集。
góp nhặt ghi chép lại thành tập.
2. rút ra; lấy ra。取出。
裒多益寡(取有余,补不足)。
tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
Từ ghép:
裒辑
随便看
渔村
渔歌
渔民
渔汛
渔港
渔火
渔猎
渔网
渔翁
渔舟
渔船
渔轮
渔霸
渔鼓
渔鼓道情
渖
渗
渗入
渗坑
渗沟
渗碳
渗透
渗透压
渚
渝
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:52:13