请输入您要查询的越南语单词:
单词
裒
释义
裒
[póu]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 13
Hán Việt: BẦU
1. góp nhặt; thu thập。聚。
裒辑。
góp nhặt ghi chép lại.
裒然成集。
góp nhặt ghi chép lại thành tập.
2. rút ra; lấy ra。取出。
裒多益寡(取有余,补不足)。
tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
Từ ghép:
裒辑
随便看
枝丫
枝叶
枝子
枝捂
枝杈
枝条
枝桠
枝节
枝蔓
枝解
枞
枢
枢机
枢机主教
枢纽
枢要
枣
枣子
枣泥
枣红
枥
枧
枨
枨触
枪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 14:34:13