请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[póu]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 13
Hán Việt: BẦU
 1. góp nhặt; thu thập。聚。
 裒辑。
 góp nhặt ghi chép lại.
 裒然成集。
 góp nhặt ghi chép lại thành tập.
 2. rút ra; lấy ra。取出。
 裒多益寡(取有余,补不足)。
 tích cốc phòng cơ; tích y phòng hàn; lấy dư bù thiếu.
Từ ghép:
 裒辑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:52:13