请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 枝节
释义 枝节
[zhījié]
 1. chi tiết; vụn vặt。比喻有关的但是次要的事情。
 枝节问题随后再解决。
 vấn đề chi tiết sẽ được giải quyết sau.
 不要过多地注意那些枝枝节节。
 không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
 2. phiền phức; rắc rối。比喻在解决一个问题的过程中发生的麻烦。
 横生枝节。
 nảy sinh rắc rối; phát sinh rắc rối
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:50