请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[hè]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 15
Hán Việt: HẠT
 1. vải thô; quần áo vải thô。粗布或粗布衣服。
 短褐
 quần áo ngắn và thô
 2. màu nâu; màu be; nâu; màu nâu xám。像栗子皮那样的颜色。
 褐铁矿
 quặng thiếc nâu
Từ ghép:
 褐马鸡 ; 褐煤
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:05:55