请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 头脑
释义 头脑
[tóunǎo]
 1. đầu óc; tư duy; suy nghĩ; trí óc。脑筋;思维能力。
 有头脑
 có tư duy; có suy nghĩ; có đầu óc.
 头脑清楚
 đầu óc tỉnh táo
 胜利冲昏头脑。
 thắng lợi làm u mê đầu óc.
 2. đầu mối; manh mối。头绪。
 摸不着头脑(弄不清头绪)。
 không lần ra đầu mối
 3. thủ lĩnh; người cầm đầu; người đứng đầu。首领。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 5:44:01