| | | |
| [tóunǎo] |
| | 1. đầu óc; tư duy; suy nghĩ; trí óc。脑筋;思维能力。 |
| | 有头脑 |
| có tư duy; có suy nghĩ; có đầu óc. |
| | 头脑清楚 |
| đầu óc tỉnh táo |
| | 胜利冲昏头脑。 |
| thắng lợi làm u mê đầu óc. |
| | 2. đầu mối; manh mối。头绪。 |
| | 摸不着头脑(弄不清头绪)。 |
| không lần ra đầu mối |
| | 3. thủ lĩnh; người cầm đầu; người đứng đầu。首领。 |