释义 |
西洋景 | | | | | [xīyángjǐng] | | | 1. kính chiếu ảnh (trò chơi dân gian, đặt ảnh phong cảnh dưới thấu kính, cho xem ảnh qua kính)。民间文娱活动的一种装置,若干幅画片左右推动,周而复始,观众从透镜中看放大的画面。画片多是西洋画,所以叫西洋景。 | | | 2. ngón bịp; thủ đoạn bịp bợm。比喻故弄玄虚借以骗人的事物或手法。 | | | 拆穿西洋景 | | lật tẩy trò bịp bợm; bóc trần trò bịp. |
|