请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 盛行
释义 盛行
[shèngxíng]
 thịnh hành; thông dụng phổ biến; phổ biến rộng khắp。广泛流行。
 盛行一时。
 một thời thịnh hành.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:19:21