请输入您要查询的越南语单词:
单词
盯
释义
盯
[dīng]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 7
Hán Việt: ĐINH
nhìn chăm chú; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm; dán mắt。把视线集中在一点上;注视。
轮到她射击,大家的眼睛都盯住了靶心。
đến lượt cô ấy bắn, mọi người đều nhìn chằm chằm vào tấm bia.
Từ ghép:
盯梢
;
盯视
;
盯住
随便看
皇位
皇储
皇冠
皇历
皇古
皇后
皇天
皇天后土
皇太后
皇太子
皇子
皇室
皇宫
皇家
皇帝
皇恩
皇族
皇朝
皇权
皇甫
皇皇
皇粮
皈
皊
皋
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:57:14