请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 给以
释义 给以
[gěiyǐ]
 cho; trao; tặng; cúng。给1.。
 职工生病的时候,当应给以帮助。
 khi công nhân bị bệnh, nên giúp đỡ họ.
 对于劳动竞赛中优胜的单位或个人,应该给以适当的奖励。
 đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
 Chú ý: (Sau từ này chỉ nói đến vật cho chứ không nói đến người được nhận, nếu nói đến người được nhận phải đổi thành '给'.) 注意:'给以'后面只说所给的事物(并且多为抽象事物),不说接受的人。要是说出接受的人,'给以'就 要改成'给'。
 职工生病的时候,应当给他帮助。
 khi công nhân bị bệnh, nên giúp đỡ họ.
 对于劳动竞赛中优胜的单位和个人,应当给他们适当的奖励。
 đối với những cá nhân hoặc đơn vị có thành tích thi đua nên có khen thưởng và khuyến khích thỏa đáng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 10:00:53