请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhí]
Bộ: 目 (罒) - Mục
Số nét: 8
Hán Việt: TRỰC
 1. thẳng。成直线的(跟'曲'相对)。
 笔直
 thẳng tắp
 马路又平又直
 đường vừa bằng phẳng vừa thẳng tắp.
 你把铁丝拉直。
 anh kéo dây thép thẳng ra.
 2. thẳng đứng。跟地面垂直的(跟'横'相对)。
 直升机
 máy bay lên thẳng; máy bay trực thăng.
 3. dọc。从上到下的;从前到后的(跟'横'相对)。
 直行的文字
 chữ viết hàng dọc
 屋子很大,直里有两丈,横里有四丈。
 ngôi nhà rất lớn, bề dọc hai trượng, bề ngang bốn trượng.
 4. làm cho thẳng; vươn thẳng。挺直;使笔直。
 直起腰来。
 ưỡn thẳng lưng
 5. chính trực; chính nghĩa。公正的;正义的。
 正直
 chính trực
 理直气壮。
 có lý chẳng sợ; lý lẽ ngay thẳng, khí thế mạnh mẽ.
 6. dứt khoát; ngay thẳng; thẳng thắn。直爽;直截。
 直性子
 tính tình thẳng thắn
 心直口快。
 ngay thẳng dứt khoát.
 直言不讳
 nói thẳng ra; nói toạc móng heo; nói trắng ra.
 他嘴直,藏不住话。
 anh ấy nói thẳng, không giấu giếm.
 7. nét sổ (của chữ Hán)。汉字的笔画,即'竖'4.。
 8. trực tiếp; đi thẳng; một mạch。一直;径直;直接。
 列车直达北京。
 đoàn tàu đi thẳng đến Bắc Kinh.
 游艺会直到中午才结束。
 cuộc vui văn nghệ mãi đến trưa mới kết thúc.
 9. không ngừng; mãi。一个劲儿;不断地。
 他看着我直笑。
 anh ấy nhìn tôi cười mãi.
 我冷得直哆嗦。
 tôi lạnh run bần bật.
 10. cứ như; dường như。简直。
 痛得直像针扎一样难受。
 đau buốt như kim châm không thể chịu nổi.
 11. họ Trực。姓。
Từ ghép:
 直拨 ; 直播 ; 直肠 ; 直肠子 ; 直达 ; 直达快车 ; 直待 ; 直到 ; 直瞪瞪 ; 直裰 ; 直根 ; 直贡呢 ; 直观 ; 直角 ; 直接 ; 直接经验 ; 直接税 ; 直接推理 ; 直接选举 ; 直截 ; 直截了当 ; 直径 ; 直撅撅 ; 直觉 ; 直快 ; 直来直去 ; 直立 ; 直立茎 ; 直溜 ; 直溜溜 ; 直流电 ; 直眉瞪眼 ; 直面 ; 直升机 ; 直书 ; 直抒 ; 直属 ; 直率 ; 直爽 ; 直挺挺 ; 直筒子 ; 直系亲属 ; 直辖 ; 直辖市 ; 直线 ; 直心眼儿 ; 直性 ; 直性子 ; 直言 ; 直译 ; 直音 ; 直至
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:26:57