请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 应卯
释义 应卯
[yìngmǎo]
 ứng mão; đến cho có mặt (ngày xưa trong những cơ quan nhà nước đến giờ mão hàng ngày - từ 5 giờ đến 7 giờ sáng - điểm danh nhân viên, ai đến thì lên tiếng đáp, gọi là ứng mão.)。旧时官厅每天卯时(早晨五点到七点)查点到班人员,点 名时到班的人应声叫应卯。现比喻到场应付一下。
 上班时他应个卯就走了。
 khi đi làm anh ấy chỉ điểm danh cho có mặt rồi đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:49