请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相反
释义 相反
[xiāngfǎn]
 1. tương phản; trái ngược nhau。事物的两个方面互相矛盾、互相排斥。
 相反相成。
 thống nhất và đối lập
 两个人走的方向相反。
 hướng đi của hai người trái ngược nhau
 2. trái lại; ngược lại (dùng ở đầu câu sau hoặc giữa câu biểu thị sự mâu thuẫn với câu trên)。用在下文句首或句中,表示跟上文所说的意思相矛盾。
 他不但没被困难吓倒,相反地,战斗意志越来越坚强了。
 anh ấy không những không bị khó khăn đánh gục, trái lại, ý chí chiến đấu càng ngày càng kiên cường hơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 21:31:33