请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 相提并论
释义 相提并论
[xiāngtíbìnglùn]
 đánh đồng; coi như nhau; vơ đũa cả nắm (dùng trong câu phủ định)。把不同的人或不同的事物混在一起谈论或看待(多用于否定式)。
 鼓风机和木风箱的效力不能相提并论。
 hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:45:25