请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 货色
释义 货色
[huòsè]
 1. mặt hàng; loại hàng (loại hàng hoặc chất lượng hàng.)。货物(就品种或质量说)。
 货色齐全
 đủ các mặt hàng.
 上等货色
 hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
 2. món hàng。也指人或思想言论、作品等(多含贬义)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:22:01