请输入您要查询的越南语单词:
单词
货色
释义
货色
[huòsè]
1. mặt hàng; loại hàng (loại hàng hoặc chất lượng hàng.)。货物(就品种或质量说)。
货色齐全
đủ các mặt hàng.
上等货色
hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
2. món hàng。也指人或思想言论、作品等(多含贬义)。
随便看
湿漉漉
湿疹
溁
溃
溃不成军
溃乱
溃决
溃围
溃散
溃灭
溃烂
溃疡
溃败
溃退
溃逃
溅
溅射
溅水
溅污
溅落
溆
溇
溉
溏
溏便
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 9:33:24