请输入您要查询的越南语单词:
单词
货色
释义
货色
[huòsè]
1. mặt hàng; loại hàng (loại hàng hoặc chất lượng hàng.)。货物(就品种或质量说)。
货色齐全
đủ các mặt hàng.
上等货色
hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
2. món hàng。也指人或思想言论、作品等(多含贬义)。
随便看
小洋
小满
小灶
小炉儿匠
小照
小熊座
小熊猫
小猢狲
小猫熊
小班
小球藻
小生
小生产
小生产者
小登科
小白菜
小百货
小盐
小看
小瞧
小石城
小礼拜
小祥
小秋收
小算盘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 13:22:01