请输入您要查询的越南语单词:
单词
货色
释义
货色
[huòsè]
1. mặt hàng; loại hàng (loại hàng hoặc chất lượng hàng.)。货物(就品种或质量说)。
货色齐全
đủ các mặt hàng.
上等货色
hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
2. món hàng。也指人或思想言论、作品等(多含贬义)。
随便看
前海
前科犯
前程
前站
前线
前缀
前缘
前置词
前肢
前脑
前脚
前臂
前臼齿
前襟
前贤
前赴后继
前身
前车之鉴
前辈
前边
前进
前途
前锋
前面
前项
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 19:39:23