请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (殨)
[kuì]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: HỐI
 1. vỡ; tan vỡ。(水)冲破(堤坝)。
 溃堤。
 đê vỡ.
 2. đột phá; phá vỡ; chọc thủng (vòng vây)。突破(包围)。
 溃围。
 chọc thủng vòng vây.
 3. bại; thất bại; tan tác; tan rã。溃败;溃散。
 溃兵。
 bại binh.
 溃退。
 thất bại tháo lui
 溃不成军。
 quân lính tan rã.
 4. thối rữa; nát rữa。肌肉组织腐烂。
 溃烂。
 thối rữa.
Từ ghép:
 溃败 ; 溃不成军 ; 溃决 ; 溃烂 ; 溃乱 ; 溃灭 ; 溃散 ; 溃逃 ; 溃退 ; 溃围 ; 溃疡
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 21:11:31