| | | |
| Từ phồn thể: (質) |
| [zhì] |
| Bộ: 厂 - Hán |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: CHẤT, CHÍ |
| | 1. tính chất; bản chất。性质;本质。 |
| | 实质 |
| thực chất |
| | 变质 |
| biến chất |
| | 量的变化能引起质的变化。 |
| sự biến đổi về lượng dẫn đến sự biến đổi về chất. |
| | 2. chất lượng。质量2.。 |
| | 质量并重(质量和数量并重)。 |
| coi trọng cả chất lượng và số lượng |
| | 保质保量。 |
| bảo đảm chất lượng và số lượng. |
| | 3. vật chất; chất。物质。 |
| | 铁质的器具 |
| dụng cụ bằng sắt; đồ sắt. |
| | 流质的食物 |
| thức ăn lỏng; món ăn lỏng. |
| | 4. mộc mạc; chất phác。朴素;单纯。 |
| | 质朴 |
| chất phác |
| | 5. chất vấn; vặn hỏi。询问;责问。 |
| | 质疑 |
| nghi ngờ chất vấn |
| | 质问 |
| chất vấn |
| 书 |
| | 6. cầm cố; gán; gán nợ; đợ。抵押。 |
| | 以衣物质钱。 |
| cầm quần áo vay tiền |
| 书 |
| | 7. vật thế chấp; vật gán nợ; vật làm tin。抵押品。 |
| | 以此物为质。 |
| lấy vật này làm vật thế chấp. |
| Từ ghép: |
| | 质变 ; 质地 ; 质点 ; 质对 ; 质感 ; 质量 ; 质料 ; 质朴 ; 质数 ; 质问 ; 质心 ; 质询 ; 质疑 ; 质疑问难 ; 质因数 ; 质证 ; 质子 |