请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tēng]
Bộ: 鼓 (鼔) - Cổ
Số nét: 29
Hán Việt: THĂNG
 thùng thùng; tùng tùng (từ tượng thanh, tiếng đánh trống.)。象声词,形容鼓声。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:13