请输入您要查询的越南语单词:
单词
鼟
释义
鼟
[tēng]
Bộ: 鼓 (鼔) - Cổ
Số nét: 29
Hán Việt: THĂNG
thùng thùng; tùng tùng (từ tượng thanh, tiếng đánh trống.)。象声词,形容鼓声。
随便看
堆房
堆放
堆栈
堆焊
堆砌
堆积
堆笑
堆聚
堆肥
堆金积玉
堆集
堆集如山
堇
堇色
堇菜
堉
堋
堌
堍
堎
堑
堑壕
堕
堕云雾中
堕楼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:13