请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 焕发
释义 焕发
[huànfā]
 1. toả sáng; phơi phới; rạng rỡ; sáng sủa。光彩四射。
 精神焕发
 tinh thần phơi phới
 容光焕发
 vẻ mặt rạng rỡ
 2. phấn chấn; sục sôi。振作。
 焕发激情
 phấn chấn hăng hái
 焕发革命精神
 sục sôi tinh thần cách mạng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:46:47