请输入您要查询的越南语单词:
单词
焚
释义
焚
[fén]
Bộ: 火 (灬) - Hỏa
Số nét: 12
Hán Việt: PHẦN
đốt; thắp; thiêu。烧。
焚香
đốt nhang; thắp hương
玩火自焚
đùa với lửa sẽ chết cháy; chơi dao có ngày đứt tay
忧心如焚
lòng lo âu như lửa đốt; vô cùng lo âu.
Từ ghép:
焚风
;
焚膏继晷
;
焚化
;
焚毁
;
焚琴煮鹤
;
焚烧
;
焚香
随便看
揩拭
揩油
揪
揪心
揪揪
揪痧
揪辫子
揭
揭不开锅
揭发
揭帖
揭幕
揭底
揭开
揭批
揭晓
揭榜
揭盖子
揭短
揭破
揭示
揭穿
揭竿而起
揭老底
揭载
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:30:11