请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 吃不消
释义 吃不消
[chī·buxiāo]
 không chịu nổi; không chịu đựng nổi; chịu không nổi; chịu không thấu。不能支持;支持不住;受不了。
 爬这么高的山,老同志身体怕吃不消。
 leo núi cao như thế này, sức khoẻ của các đồng chí cao tuổi không chịu nổi.
 这文章写得又长又难懂,真让看的人吃不消。
 bài văn này viết vừa dài vừa khó hiểu, khiến cho người đọc chịu không thấu.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 10:25:04