请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贯注
释义 贯注
[guànzhù]
 1. tập trung; dốc; dồn hết; tập trung tư tưởng (tinh thần, nghị lực)。(精神、精力)集中。
 把精力贯注在工作上。
 dốc toàn lực vào công việc.
 他全神贯注地听着。
 anh ấy đang tập trung hết tinh thần để lắng nghe.
 2. liên quan; liền (ngữ nghĩa, ngữ khí)。(语意、语气)连贯;贯穿。
 这两句是一气贯注下来的。
 hai câu này liền một mạch với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 2:07:21