请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jī]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 6
Hán Việt: CƠ
 bắp thịt; thịt bắp; sớ; thớ。肌肉。
 随意肌。
 thịt thớ ngang.
 不随意肌。
 thịt thớ không ngang.
Từ ghép:
 肌肤 ; 肌腱 ; 肌理 ; 肌肉 ; 肌体 ; 肌纤维
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:56:50