请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 肥厚
释义 肥厚
[féihòu]
 1. đầy đặn; to mà dày đặc。肥而厚实。
 肥厚的手掌
 bàn tay đầy đặn.
 2. to; lớn; sưng tấy; phình。人体的某一脏器或部分组织由于病变而体积增加。
 右心室肥厚
 tâm thất bên phải bị phình to.
 3. màu mỡ; phì nhiêu。(土层)肥沃而厚。
 4. nhiều; tốt; đáng kể。多;优厚。
 油水肥厚
 nhiều dầu mỡ; lợi nhuận nhiều.
 奖金肥厚
 tiền thưởng nhiều; tiền thưởng đáng kể.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 3:38:03