| | | |
| [féidà] |
| | 1. dài rộng; rộng (quần áo)。(衣服等)又宽又大。 |
| | 肥大的灯笼裤 |
| quần thụng vừa rộng vừa dài. |
| | 这件褂子很肥大。 |
| chiếc áo khỉ này rộng quá. |
| | 2. to; to béo; đẫy đà。(生物体或生物体的某部分)粗大壮实。 |
| | 肥大的河马 |
| hà mã to quá |
| | 豌豆角很肥大 |
| hạt đậu hoà lan này rất to. |
| | 3. to; lớn; sưng tấy; phình to。人体的某一脏器或某一部分组织,由于病变而体积增加。 |
| | 心脏肥大 |
| bệnh lớn tim; hở van tim. |
| | 扁桃体肥大 |
| a-mi-dan bị sưng tấy. |