请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 逃脱
释义 逃脱
[táotuō]
 1. chạy trốn; chạy thoát; trốn thoát; trốn khỏi。逃离(险地);逃跑。
 从虎口中逃脱出来。
 chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
 刚抓住的逃犯又逃脱了。
 đào phạm vừa bắt được đã trốn nữa rồi.
 2. thoát khỏi。摆脱。
 逃脱罪责
 thoát khỏi trách nhiệm của hành vi tội ác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:39:27