| | | |
| [táotuō] |
| | 1. chạy trốn; chạy thoát; trốn thoát; trốn khỏi。逃离(险地);逃跑。 |
| | 从虎口中逃脱出来。 |
| chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm. |
| | 刚抓住的逃犯又逃脱了。 |
| đào phạm vừa bắt được đã trốn nữa rồi. |
| | 2. thoát khỏi。摆脱。 |
| | 逃脱罪责 |
| thoát khỏi trách nhiệm của hành vi tội ác. |