请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (貸)
[dài]
Bộ: 貝 (贝) - Bối
Số nét: 12
Hán Việt: THẢI
 1. cho vay; khoản tiền cho vay。贷款。
 信贷
 hoạt động tín dụng của ngân hàng; tiền vay ngân hàng.
 农贷
 khoản cho nông dân vay; khoản vay nông nghiệp.
 2. vay; cho vay。借入或借出。
 向银行贷款。
 vay tiền ngân hàng.
 银行贷给工厂一笔款。
 ngân hàng cho xí nghiêp vay một khoản tiền.
 3. chối từ; chối phắt; đổ (trách nhiệm)。推卸(责任)。
 责无旁贷
 trách nhiệm không đổ cho ai được
 4. tha。饶恕。
 严惩不贷
 nghiêm trị không tha
Từ ghép:
 贷方 ; 贷款
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 15:49:53