请输入您要查询的越南语单词:
单词
吃现成饭
释义
吃现成饭
[chīxiànchéngfàn]
ăn sẵn; hưởng thành quả lao động của người khác; ngồi mát ăn bát vàng (ví với không làm mà hưởng)。比喻不劳而获,坐享其成。
随便看
梃子
梅
梅子
梅州
梅毒
梅童鱼
梅花
梅花鹿
梅里马克
梅雨
梆
梆子
梆子腔
梆硬
梏
梐
梐枑
梓
梓童
梓里
梗
梗咽
梗塞
梗概
梗死
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 3:56:19