请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 费劲
释义 费劲
[fèijìn]
 tốn sức; gay go; vất vả。(费劲儿)费力。
 腿脚不好,上楼费劲。
 chân tay yếu, lên lầu vất vả quá.
 费了半天劲,也没有干好。
 tốn nhiều công sức, cũng đáng.
 安装这台机器真费劲。
 lắp cỗ máy này vất vả quá.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 10:23:57