请输入您要查询的越南语单词:
单词
费解
释义
费解
[fèijiě]
khó hiểu; không dễ hiểu; khó lý giải; không giải thích được (câu văn hay lời nói)。(文章的词句、说的话)不好懂。
这篇文章词意隐晦,实在费解。
ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.
随便看
把口儿
把头
把子
把守
把家
把总
把戏
把手
把持
把捉
把握
把揽
把斋
把晤
把柄
把牢
把玩
把盏
把稳
把脉
把舵
把角儿
把酒
把门
把风
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 19:32:01