请输入您要查询的越南语单词:
单词
费解
释义
费解
[fèijiě]
khó hiểu; không dễ hiểu; khó lý giải; không giải thích được (câu văn hay lời nói)。(文章的词句、说的话)不好懂。
这篇文章词意隐晦,实在费解。
ý tứ bài văn này không rõ ràng, thực không dễ hiểu chút nào.
随便看
犁
犁杖
犁牛
犁铧
犁镜
犄
犄角
犄角旮旯儿
犇
犊
犊子
犊牧菜薪
犊车
犋
全开
全心全意
全息
全息照相
全才
全数
全权
全权代表
全民
全民所有制
全然
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:46:18