请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (搗、擣)
[dǎo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: ĐẢO
 1. giã; đâm; giầm; táng; thụi。用棍子等的一端撞击。
 捣蒜
 giã tỏi
 捣米
 giã gạo
 用胳膊肘捣了他一下。
 dùng cùi chỏ thụi cho nó một cái.
 直捣敌营。
 đánh thẳng vào doanh trại địch.
 2. đập; nện; đánh mạnh; dần。捶打。
 捣衣
 đập áo (giặt áo)
 3. phá rối; gây rối; làm rối loạn; quấy rối。搅乱。
 捣乱
 gây rối
 捣麻烦
 gây phiền phúc; gây phiền hà
Từ ghép:
 捣蛋 ; 捣鼓 ; 捣鬼 ; 捣毁 ; 捣乱 ; 捣麻烦 ; 捣腾
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:41:42