请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贵贱
释义 贵贱
[guìjiàn]
 1. giá cả thế nào; giá ra sao。价钱的高低。
 管它贵贱,只要看中了,就买了来。
 cho dù giá cả thế nào, chỉ cần thấy được thì mua thôi.
 2. địa vị thế nào; địa vị cao thấp。地位的高低。
 无论贵贱,都以礼相待。
 cho dù địa vị thế nào đi nữa, đều tiếp đãi lễ phép.
 3. bất luận thế nào; dẫu thế nào。无论如何;反正。
 他嫌太累,贵贱不肯去。
 nó chê mệt nhọc, dẫu thế nào cũng không đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:38:12