请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (秈)
[xiān]
Bộ: 米 - Mễ
Số nét: 9
Hán Việt: TIÊN
 lúa tiên (giống lúa có thân cao, mềm yếu, lá xanh vàng, hạt thưa, dài và nhỏ)。籼稻。
Từ ghép:
 籼稻 ; 籼米
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 7:17:59