请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 驿道
释义 驿道
[yìdào]
 đường chuyển thư tín (đường chuyển công văn thư tín thời xưa, dọc hai bên đường có xây dựng những trạm dịch)。古代传递政府文书等的道路,沿途设有驿站。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 12:09:42