请输入您要查询的越南语单词:
单词
骛
释义
骛
Từ phồn thể: (騖)
[wù]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 19
Hán Việt: VỤ
1. chạy ngang chạy dọc。纵横奔驰。
2. theo đuổi (một sự nghiệp, công việc)。从事;致力。
好高骛远。
theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.
随便看
掩目捕雀
掩眼法
掩耳盗铃
掩蔽
掩蔽部
掩藏
掩饰
措
措大
措意
措手
措手不及
措施
措置
措辞
掬
掭
掮
掮客
掯
掯留
掯阻
掰
掰尖子
掱
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:50:47