请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (騖)
[wù]
Bộ: 馬 (马) - Mã
Số nét: 19
Hán Việt: VỤ
 1. chạy ngang chạy dọc。纵横奔驰。
 2. theo đuổi (một sự nghiệp, công việc)。从事;致力。
 好高骛远。
 theo đuổi mục tiêu cao xa, có tham vọng viễn vông.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 6:42:19