释义 |
返 | | | | | [fǎn] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 11 | | Hán Việt: PHẢN | | | về; trở lại; trở về。回。 | | | 往返 | | lượt đi và lượt về. | | | 遣返 | | điều về; cho về | | | 流连忘返 | | lưu luyến quên về. | | | 一去不复返 | | một đi không trở lại; nhất khứ bất phục phản. | | Từ ghép: | | | 返场 ; 返潮 ; 返程 ; 返防 ; 返工 ; 返归 ; 返航 ; 返还 ; 返回 ; 返老还童 ; 返聘 ; 返璞归真 ; 返青 ; 返俗 ; 返销 ; 返修 ; 返照 |
|