请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 骤然
释义 骤然
[zhòurán]
 đột nhiên; bỗng nhiên; bỗng。突然;忽然。
 骤然一惊。
 bỗng nhiên giật mình
 掌声骤然像暴风雨般响起来。
 tiếng vỗ tay bỗng vang lên như sấm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 20:24:04