释义 |
荠 | | | | Từ phồn thể: (薺) | | [jì] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 9 | | Hán Việt: TỂ | | | cây tể thái (vị thuốc đông y)。指荠菜。 | | | Ghi chú: 另见qí。 | | Từ ghép: | | | 荠菜 ; 荠苧 | | Từ phồn thể: (薺) | | [qí] | | | 1. cây mã thầy。多年生草本植物,通常栽培在水田里,地下茎扁圆形,皮赤褐色或黑褐色,肉白色,可以吃,又可以制淀粉。 | | | 2. rễ cây mã thầy。这种植物的地下茎。有的地区叫地梨或地栗。见〖荸荠〗。 | | | Ghi chú: 另见j́ |
|