请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 荧屏
释义 荧屏
[yíngpíng]
 màn huỳnh quang (đặc biệt chỉ màn hình truyền hình, cũng chỉ truyền hình.)。荧光屏。特指电视荧光屏,也借指电视。
 六集连续剧下周即可在荧屏上和观众见面。
 sáu tập của bộ phim truyền hình nhiều tập sẽ chiếu trên truyền hình vào tuần sau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:39:21