释义 |
莘 | | | | [shēn] | | Bộ: 艸 (艹) - Thảo | | Số nét: 10 | | Hán Việt: TÂN | | | 1. đông; rất nhiều。形容众多。 | | | 2. Tân (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)。莘县,在山东。 | | | 3. họ Tân。姓。 | | | Ghi chú: 另见xīn | | Từ ghép: | | | 莘莘 | | [xīn] | | Bộ: 艹(Thảo) | | Hán Việt: TÂN | | | Tân Trang (tên đất ở thành phố Thượng Hải, Trung Quốc)。莘庄,地名,在上海市。 | | | Ghi chú: 另见shēn |
|