请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shēn]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: TÂN
 1. đông; rất nhiều。形容众多。
 2. Tân (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)。莘县,在山东。
 3. họ Tân。姓。
 Ghi chú: 另见xīn
Từ ghép:
 莘莘
[xīn]
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: TÂN
 Tân Trang (tên đất ở thành phố Thượng Hải, Trung Quốc)。莘庄,地名,在上海市。
 Ghi chú: 另见shēn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 0:38:13