释义 |
湘 | | | | [xiāng] | | Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TƯƠNG | | | 1. Tương Giang; sông Tương (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Quảng Tây, chảy vào tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)。湘江,发源于广西,流入湖南。 | | | 2. Tương (tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)。湖南的别称。 | | Từ ghép: | | | 湘妃竹 ; 湘剧 ; 湘帘 ; 湘绣 ; 湘竹 |
|