请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[xiāng]
Bộ: 水 (氵,氺) - Thuỷ
Số nét: 13
Hán Việt: TƯƠNG
 1. Tương Giang; sông Tương (tên sông, bắt nguồn từ tỉnh Quảng Tây, chảy vào tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)。湘江,发源于广西,流入湖南。
 2. Tương (tên gọi khác của tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)。湖南的别称。
Từ ghép:
 湘妃竹 ; 湘剧 ; 湘帘 ; 湘绣 ; 湘竹
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 23:01:43