请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[mò]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: MẠC
 1. không có ai; không có gì; chẳng có cái nào; chẳng việc gì。表示'没有谁'或'没有哪一种东西'。
 莫不欣喜。
 không ai là không vui mừng.
 莫名其妙。
 không hiểu ra sao cả.
 2. không。不。
 莫如。
 không bằng.
 3. chớ; đừng。不要。
 莫哭。
 đừng khóc.
 我不懂这里的规矩,请莫见怪。
 tôi không biết qui định ở đây, xin đừng trách tôi.
 4. biểu thị sự phán đoán hay phản vấn。表示揣测或反问。
 莫非。
 phải chăng.
 莫不是。
 chẳng lẽ.
 5. họ Mạt。(Ṃ)姓。
Từ ghép:
 莫不 ; 莫不是 ; 莫测高深 ; 莫大 ; 莫非 ; 马累 ; 莫罗尼 ; 莫名其妙 ; 莫逆 ; 莫如 ; 莫瑞兹比港 ; 莫若 ; 莫桑比克 ; 莫斯科 ; 莫须有 ; 莫邪 ; 莫衷一是
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:16