释义 |
莫如 | | | | | [mòrú] | | | chi bằng。不如(用于对事物的不同处理方法的比较选择)。 | | | 他想,既然来到了门口,莫如跟着进去看看。 | | anh ấy nghĩ rằng, đã đến trước cửa rồi, chi bằng đi vào xem sao. | | | 与其你去,莫如他来。 | | nếu để anh đi thì chi bằng chờ hắn đến. | | | Chú ý: trong so sánh cao thấp thì không dùng。 '莫如'。注意:'不如'除了比较得失之外,还可以比较高下,如' 这个办法不如那个好','莫如'没有这一种用法。 |
|