请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 隔日
释义 隔日
[gérì]
 cách ngày; cách nhật; cách một ngày。隔一天。
 夜校隔日上课
 lớp học ban đêm lên lớp cách ngày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 1:28:40