请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难为
释义 难为
[nán·wei]
 1. làm khó; bắt bí; bắt chẹt; gây khó khăn cho người khác。使人为难。
 她不会唱歌, 就别再难为她了。
 cô ấy không biết hát, thôi đừng làm khó cô ấy nữa.
 2. thật là khó (chỉ những việc khó làm)。多亏(指做了不容易做的事)。
 一个人带好十多个孩子,真难为了她。
 một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
 3. cảm phiền; phiền (lời nói khách sáo)。客套话, 用于感谢别人代自己做事。
 难为你给我提一桶水来。
 phiền anh xách hộ tôi thùng nước.
 车票也替我买好了,真难为你呀。
 vé xe cũng mua hộ tôi rồi, thật làm phiền anh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 18:56:07