请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 小节
释义 小节
[xiǎojié]
 1. tiểu tiết; chỉ những việc nhỏ nhặt。指与原则无关的琐碎的事情。
 不拘小节。
 không câu nệ tiểu tiết.
 生活小节。
 chuyện sinh hoạt vặt vãnh.
 2. ô nhịp (trong bản nhạc)。音乐节拍的段落,乐谱中用一竖线隔开。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 23:37:42