请输入您要查询的越南语单词:
单词
难说
释义
难说
[nánshuō]
1. khó nói; không tiện nói ra。不容易说; 不好说。
在这场纠纷里, 很难说谁对谁不对。
trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.
2. khó nói chắc; không chắc。说不定。
他什么时候回来还很难说。
khó nói chắc được khi nào thì anh ấy về.
随便看
盐巴
盐枭
盐水选种
盐池
盐汽水
盐泉
盐湖
盐湖市
盐滩
盐田
盐碱地
盐税
盐肤木
盐花
盐酸
盐霜
监
监利
监制
监听
监场
监守
监察
监工
监护
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:11:23