请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 难说
释义 难说
[nánshuō]
 1. khó nói; không tiện nói ra。不容易说; 不好说。
 在这场纠纷里, 很难说谁对谁不对。
 trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.
 2. khó nói chắc; không chắc。说不定。
 他什么时候回来还很难说。
 khó nói chắc được khi nào thì anh ấy về.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:41:45